Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intelligence quotient




intelligence+quotient
[in'telidʒəns'kwou∫ənt]
danh từ, viết tắt là I. Q.
(tâm lý học) chỉ số thông minh (intelligence quotient)


/in'telidʤəns'kwouʃənt/

danh từ
(tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    IQ I.Q.
Related search result for "intelligence quotient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.